Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,1987 | රු 0,2627 | 23,89% |
3 tháng | රු 0,1897 | රු 0,2639 | 4,31% |
1 năm | රු 0,1897 | රු 0,6855 | 69,83% |
2 năm | රු 0,1897 | රු 0,8815 | 77,27% |
3 năm | රු 0,1897 | රු 0,8958 | 58,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₦ 100 | රු 19,710 |
₦ 500 | රු 98,552 |
₦ 1.000 | රු 197,10 |
₦ 2.500 | රු 492,76 |
₦ 5.000 | රු 985,52 |
₦ 10.000 | රු 1.971,04 |
₦ 25.000 | රු 4.927,59 |
₦ 50.000 | රු 9.855,18 |
₦ 100.000 | රු 19.710 |
₦ 500.000 | රු 98.552 |
₦ 1.000.000 | රු 197.104 |
₦ 2.500.000 | රු 492.759 |
₦ 5.000.000 | රු 985.518 |
₦ 10.000.000 | රු 1.971.036 |
₦ 50.000.000 | රු 9.855.181 |