Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / LKR Đảo
=
රු
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,1987 රු 0,2627 23,89%
3 tháng රු 0,1897 රු 0,2639 4,31%
1 năm රු 0,1897 රු 0,6855 69,83%
2 năm රු 0,1897 රු 0,8815 77,27%
3 năm රු 0,1897 රු 0,8958 58,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Rupee Sri Lanka (LKR)
100රු 19,710
500රු 98,552
1.000රු 197,10
2.500රු 492,76
5.000රු 985,52
10.000රු 1.971,04
25.000රු 4.927,59
50.000රු 9.855,18
100.000රු 19.710
500.000රු 98.552
1.000.000රු 197.104
2.500.000රු 492.759
5.000.000රු 985.518
10.000.000රු 1.971.036
50.000.000රු 9.855.181