Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / NIO Đảo
රු
=
C$
14/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,1219 C$ 0,1249 0,28%
3 tháng C$ 0,1175 C$ 0,1249 4,62%
1 năm C$ 0,1102 C$ 0,1266 5,39%
2 năm C$ 0,09739 C$ 0,1266 23,63%
3 năm C$ 0,09680 C$ 0,1790 30,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Cordoba Nicaragua (NIO)
රු 100C$ 12,300
රු 500C$ 61,502
රු 1.000C$ 123,00
රු 2.500C$ 307,51
රු 5.000C$ 615,02
රු 10.000C$ 1.230,03
රු 25.000C$ 3.075,08
රු 50.000C$ 6.150,17
රු 100.000C$ 12.300
රු 500.000C$ 61.502
රු 1.000.000C$ 123.003
රු 2.500.000C$ 307.508
රු 5.000.000C$ 615.017
රු 10.000.000C$ 1.230.034
රු 50.000.000C$ 6.150.168