Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,1219 | C$ 0,1249 | 0,28% |
3 tháng | C$ 0,1175 | C$ 0,1249 | 4,62% |
1 năm | C$ 0,1102 | C$ 0,1266 | 5,39% |
2 năm | C$ 0,09739 | C$ 0,1266 | 23,63% |
3 năm | C$ 0,09680 | C$ 0,1790 | 30,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
රු 100 | C$ 12,300 |
රු 500 | C$ 61,502 |
රු 1.000 | C$ 123,00 |
රු 2.500 | C$ 307,51 |
රු 5.000 | C$ 615,02 |
රු 10.000 | C$ 1.230,03 |
රු 25.000 | C$ 3.075,08 |
රු 50.000 | C$ 6.150,17 |
රු 100.000 | C$ 12.300 |
රු 500.000 | C$ 61.502 |
රු 1.000.000 | C$ 123.003 |
රු 2.500.000 | C$ 307.508 |
රු 5.000.000 | C$ 615.017 |
රු 10.000.000 | C$ 1.230.034 |
රු 50.000.000 | C$ 6.150.168 |