Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 8,0088 | රු 8,2053 | 0,14% |
3 tháng | රු 8,0088 | රු 8,5159 | 4,64% |
1 năm | රු 7,9000 | රු 9,0774 | 5,25% |
2 năm | රු 7,9000 | රු 10,268 | 19,23% |
3 năm | රු 5,5858 | රු 10,330 | 43,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
C$ 1 | රු 8,1328 |
C$ 5 | රු 40,664 |
C$ 10 | රු 81,328 |
C$ 25 | රු 203,32 |
C$ 50 | රු 406,64 |
C$ 100 | රු 813,28 |
C$ 250 | රු 2.033,21 |
C$ 500 | රු 4.066,41 |
C$ 1.000 | රු 8.132,83 |
C$ 5.000 | රු 40.664 |
C$ 10.000 | රු 81.328 |
C$ 25.000 | රු 203.321 |
C$ 50.000 | රු 406.641 |
C$ 100.000 | රු 813.283 |
C$ 500.000 | රු 4.066.413 |