Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / LKR Đảo
C$
=
රු
14/05/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 8,0088 රු 8,2053 0,14%
3 tháng රු 8,0088 රු 8,5159 4,64%
1 năm රු 7,9000 රු 9,0774 5,25%
2 năm රු 7,9000 රු 10,268 19,23%
3 năm රු 5,5858 රු 10,330 43,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Rupee Sri Lanka (LKR)
C$ 1රු 8,1328
C$ 5රු 40,664
C$ 10රු 81,328
C$ 25රු 203,32
C$ 50රු 406,64
C$ 100රු 813,28
C$ 250රු 2.033,21
C$ 500රු 4.066,41
C$ 1.000රු 8.132,83
C$ 5.000රු 40.664
C$ 10.000රු 81.328
C$ 25.000රු 203.321
C$ 50.000රු 406.641
C$ 100.000රු 813.283
C$ 500.000රු 4.066.413