Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,03610 | kr 0,03742 | 1,22% |
3 tháng | kr 0,03349 | kr 0,03742 | 6,65% |
1 năm | kr 0,03030 | kr 0,03864 | 6,70% |
2 năm | kr 0,02578 | kr 0,03864 | 32,42% |
3 năm | kr 0,02578 | kr 0,04550 | 14,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Krone Na Uy (NOK) |
රු 100 | kr 3,6180 |
රු 500 | kr 18,090 |
රු 1.000 | kr 36,180 |
රු 2.500 | kr 90,449 |
රු 5.000 | kr 180,90 |
රු 10.000 | kr 361,80 |
රු 25.000 | kr 904,49 |
රු 50.000 | kr 1.808,98 |
රු 100.000 | kr 3.617,97 |
රු 500.000 | kr 18.090 |
රු 1.000.000 | kr 36.180 |
රු 2.500.000 | kr 90.449 |
රු 5.000.000 | kr 180.898 |
රු 10.000.000 | kr 361.797 |
රු 50.000.000 | kr 1.808.984 |