Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / NOK Đảo
රු
=
kr
14/05/2024 4:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,03610 kr 0,03742 1,22%
3 tháng kr 0,03349 kr 0,03742 6,65%
1 năm kr 0,03030 kr 0,03864 6,70%
2 năm kr 0,02578 kr 0,03864 32,42%
3 năm kr 0,02578 kr 0,04550 14,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Krone Na Uy (NOK)
රු 100kr 3,6180
රු 500kr 18,090
රු 1.000kr 36,180
රු 2.500kr 90,449
රු 5.000kr 180,90
රු 10.000kr 361,80
රු 25.000kr 904,49
රු 50.000kr 1.808,98
රු 100.000kr 3.617,97
රු 500.000kr 18.090
රු 1.000.000kr 36.180
රු 2.500.000kr 90.449
රු 5.000.000kr 180.898
රු 10.000.000kr 361.797
රු 50.000.000kr 1.808.984