Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 26,725 | රු 27,966 | 2,83% |
3 tháng | රු 26,725 | රු 29,859 | 5,74% |
1 năm | රු 25,881 | රු 33,000 | 4,96% |
2 năm | රු 25,881 | රු 38,787 | 23,75% |
3 năm | රු 21,976 | රු 38,787 | 17,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
kr 1 | රු 28,317 |
kr 5 | රු 141,59 |
kr 10 | රු 283,17 |
kr 25 | රු 707,93 |
kr 50 | රු 1.415,86 |
kr 100 | රු 2.831,72 |
kr 250 | රු 7.079,31 |
kr 500 | රු 14.159 |
kr 1.000 | රු 28.317 |
kr 5.000 | රු 141.586 |
kr 10.000 | රු 283.172 |
kr 25.000 | රු 707.931 |
kr 50.000 | රු 1.415.861 |
kr 100.000 | රු 2.831.722 |
kr 500.000 | රු 14.158.611 |