Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / LKR Đảo
kr
=
රු
15/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 26,725 රු 27,966 2,83%
3 tháng රු 26,725 රු 29,859 5,74%
1 năm රු 25,881 රු 33,000 4,96%
2 năm රු 25,881 රු 38,787 23,75%
3 năm රු 21,976 රු 38,787 17,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Rupee Sri Lanka (LKR)
kr 1රු 28,317
kr 5රු 141,59
kr 10රු 283,17
kr 25රු 707,93
kr 50රු 1.415,86
kr 100රු 2.831,72
kr 250රු 7.079,31
kr 500රු 14.159
kr 1.000රු 28.317
kr 5.000රු 141.586
kr 10.000රු 283.172
kr 25.000රු 707.931
kr 50.000රු 1.415.861
kr 100.000රු 2.831.722
kr 500.000රු 14.158.611