Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,005548 | NZ$ 0,005725 | 1,57% |
3 tháng | NZ$ 0,005169 | NZ$ 0,005725 | 5,70% |
1 năm | NZ$ 0,004840 | NZ$ 0,005755 | 8,71% |
2 năm | NZ$ 0,004186 | NZ$ 0,005755 | 25,06% |
3 năm | NZ$ 0,004186 | NZ$ 0,007555 | 21,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Đô la New Zealand (NZD) |
රු 1.000 | NZ$ 5,5322 |
රු 5.000 | NZ$ 27,661 |
රු 10.000 | NZ$ 55,322 |
රු 25.000 | NZ$ 138,30 |
රු 50.000 | NZ$ 276,61 |
රු 100.000 | NZ$ 553,22 |
රු 250.000 | NZ$ 1.383,04 |
රු 500.000 | NZ$ 2.766,08 |
රු 1.000.000 | NZ$ 5.532,15 |
රු 5.000.000 | NZ$ 27.661 |
රු 10.000.000 | NZ$ 55.322 |
රු 25.000.000 | NZ$ 138.304 |
රු 50.000.000 | NZ$ 276.608 |
රු 100.000.000 | NZ$ 553.215 |
රු 500.000.000 | NZ$ 2.766.076 |