Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / NZD Đảo
රු
=
NZ$
14/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,005548 NZ$ 0,005725 1,57%
3 tháng NZ$ 0,005169 NZ$ 0,005725 5,70%
1 năm NZ$ 0,004840 NZ$ 0,005755 8,71%
2 năm NZ$ 0,004186 NZ$ 0,005755 25,06%
3 năm NZ$ 0,004186 NZ$ 0,007555 21,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Đô la New Zealand (NZD)
රු 1.000NZ$ 5,5322
රු 5.000NZ$ 27,661
රු 10.000NZ$ 55,322
රු 25.000NZ$ 138,30
රු 50.000NZ$ 276,61
රු 100.000NZ$ 553,22
රු 250.000NZ$ 1.383,04
රු 500.000NZ$ 2.766,08
රු 1.000.000NZ$ 5.532,15
රු 5.000.000NZ$ 27.661
රු 10.000.000NZ$ 55.322
රු 25.000.000NZ$ 138.304
රු 50.000.000NZ$ 276.608
රු 100.000.000NZ$ 553.215
රු 500.000.000NZ$ 2.766.076