Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 174,68 | රු 180,25 | 1,38% |
3 tháng | රු 174,68 | රු 193,45 | 5,61% |
1 năm | රු 173,77 | රු 206,62 | 8,21% |
2 năm | රු 173,77 | රු 238,90 | 20,21% |
3 năm | රු 132,35 | රු 238,90 | 26,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
NZ$ 1 | රු 180,03 |
NZ$ 5 | රු 900,13 |
NZ$ 10 | රු 1.800,25 |
NZ$ 25 | රු 4.500,63 |
NZ$ 50 | රු 9.001,26 |
NZ$ 100 | රු 18.003 |
NZ$ 250 | රු 45.006 |
NZ$ 500 | රු 90.013 |
NZ$ 1.000 | රු 180.025 |
NZ$ 5.000 | රු 900.126 |
NZ$ 10.000 | රු 1.800.252 |
NZ$ 25.000 | රු 4.500.629 |
NZ$ 50.000 | රු 9.001.259 |
NZ$ 100.000 | රු 18.002.518 |
NZ$ 500.000 | රු 90.012.589 |