Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / LKR Đảo
NZ$
=
රු
14/05/2024 5:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 174,68 රු 180,25 1,38%
3 tháng රු 174,68 රු 193,45 5,61%
1 năm රු 173,77 රු 206,62 8,21%
2 năm රු 173,77 රු 238,90 20,21%
3 năm රු 132,35 රු 238,90 26,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Rupee Sri Lanka (LKR)
NZ$ 1රු 180,03
NZ$ 5රු 900,13
NZ$ 10රු 1.800,25
NZ$ 25රු 4.500,63
NZ$ 50රු 9.001,26
NZ$ 100රු 18.003
NZ$ 250රු 45.006
NZ$ 500රු 90.013
NZ$ 1.000රු 180.025
NZ$ 5.000රු 900.126
NZ$ 10.000රු 1.800.252
NZ$ 25.000රු 4.500.629
NZ$ 50.000රු 9.001.259
NZ$ 100.000රු 18.002.518
NZ$ 500.000රු 90.012.589