Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / OMR Đảo
රු
=
OMR
13/05/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,001272 OMR 0,001297 0,22%
3 tháng OMR 0,001227 OMR 0,001297 4,76%
1 năm OMR 0,001158 OMR 0,001332 5,33%
2 năm OMR 0,001037 OMR 0,001332 20,00%
3 năm OMR 0,001033 OMR 0,001955 34,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Rial Oman (OMR)
රු 1.000OMR 1,2847
රු 5.000OMR 6,4233
රු 10.000OMR 12,847
රු 25.000OMR 32,117
රු 50.000OMR 64,233
රු 100.000OMR 128,47
රු 250.000OMR 321,17
රු 500.000OMR 642,33
රු 1.000.000OMR 1.284,67
රු 5.000.000OMR 6.423,34
රු 10.000.000OMR 12.847
රු 25.000.000OMR 32.117
රු 50.000.000OMR 64.233
රු 100.000.000OMR 128.467
රු 500.000.000OMR 642.334