Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,001272 | OMR 0,001297 | 0,22% |
3 tháng | OMR 0,001227 | OMR 0,001297 | 4,76% |
1 năm | OMR 0,001158 | OMR 0,001332 | 5,33% |
2 năm | OMR 0,001037 | OMR 0,001332 | 20,00% |
3 năm | OMR 0,001033 | OMR 0,001955 | 34,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Rial Oman (OMR) |
රු 1.000 | OMR 1,2847 |
රු 5.000 | OMR 6,4233 |
රු 10.000 | OMR 12,847 |
රු 25.000 | OMR 32,117 |
රු 50.000 | OMR 64,233 |
රු 100.000 | OMR 128,47 |
රු 250.000 | OMR 321,17 |
රු 500.000 | OMR 642,33 |
රු 1.000.000 | OMR 1.284,67 |
රු 5.000.000 | OMR 6.423,34 |
රු 10.000.000 | OMR 12.847 |
රු 25.000.000 | OMR 32.117 |
රු 50.000.000 | OMR 64.233 |
රු 100.000.000 | OMR 128.467 |
රු 500.000.000 | OMR 642.334 |