Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 770,74 | රු 786,26 | 0,66% |
3 tháng | රු 770,74 | රු 812,91 | 3,57% |
1 năm | රු 750,82 | රු 863,52 | 3,89% |
2 năm | රු 750,82 | රු 963,95 | 16,15% |
3 năm | රු 511,63 | රු 967,61 | 52,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
OMR 1 | රු 780,21 |
OMR 5 | රු 3.901,07 |
OMR 10 | රු 7.802,14 |
OMR 25 | රු 19.505 |
OMR 50 | රු 39.011 |
OMR 100 | රු 78.021 |
OMR 250 | රු 195.054 |
OMR 500 | රු 390.107 |
OMR 1.000 | රු 780.214 |
OMR 5.000 | රු 3.901.070 |
OMR 10.000 | රු 7.802.141 |
OMR 25.000 | රු 19.505.352 |
OMR 50.000 | රු 39.010.704 |
OMR 100.000 | රු 78.021.407 |
OMR 500.000 | රු 390.107.037 |