Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / LKR Đảo
OMR
=
රු
16/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 770,74 රු 786,26 0,66%
3 tháng රු 770,74 රු 812,91 3,57%
1 năm රු 750,82 රු 863,52 3,89%
2 năm රු 750,82 රු 963,95 16,15%
3 năm රු 511,63 රු 967,61 52,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Rupee Sri Lanka (LKR)
OMR 1රු 780,21
OMR 5රු 3.901,07
OMR 10රු 7.802,14
OMR 25රු 19.505
OMR 50රු 39.011
OMR 100රු 78.021
OMR 250රු 195.054
OMR 500රු 390.107
OMR 1.000රු 780.214
OMR 5.000රු 3.901.070
OMR 10.000රු 7.802.141
OMR 25.000රු 19.505.352
OMR 50.000රු 39.010.704
OMR 100.000රු 78.021.407
OMR 500.000රු 390.107.037