Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / PEN Đảo
රු
=
S/
14/05/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,01226 S/ 0,01270 0,34%
3 tháng S/ 0,01202 S/ 0,01270 0,32%
1 năm S/ 0,01083 S/ 0,01272 6,33%
2 năm S/ 0,01006 S/ 0,01272 18,69%
3 năm S/ 0,01006 S/ 0,02075 33,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Nuevo sol Peru (PEN)
රු 100S/ 1,2459
රු 500S/ 6,2295
රු 1.000S/ 12,459
රු 2.500S/ 31,148
රු 5.000S/ 62,295
රු 10.000S/ 124,59
රු 25.000S/ 311,48
රු 50.000S/ 622,95
රු 100.000S/ 1.245,90
රු 500.000S/ 6.229,50
රු 1.000.000S/ 12.459
රු 2.500.000S/ 31.148
රු 5.000.000S/ 62.295
රු 10.000.000S/ 124.590
රු 50.000.000S/ 622.950