Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,01226 | S/ 0,01270 | 0,34% |
3 tháng | S/ 0,01202 | S/ 0,01270 | 0,32% |
1 năm | S/ 0,01083 | S/ 0,01272 | 6,33% |
2 năm | S/ 0,01006 | S/ 0,01272 | 18,69% |
3 năm | S/ 0,01006 | S/ 0,02075 | 33,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Nuevo sol Peru (PEN) |
රු 100 | S/ 1,2459 |
රු 500 | S/ 6,2295 |
රු 1.000 | S/ 12,459 |
රු 2.500 | S/ 31,148 |
රු 5.000 | S/ 62,295 |
රු 10.000 | S/ 124,59 |
රු 25.000 | S/ 311,48 |
රු 50.000 | S/ 622,95 |
රු 100.000 | S/ 1.245,90 |
රු 500.000 | S/ 6.229,50 |
රු 1.000.000 | S/ 12.459 |
රු 2.500.000 | S/ 31.148 |
රු 5.000.000 | S/ 62.295 |
රු 10.000.000 | S/ 124.590 |
රු 50.000.000 | S/ 622.950 |