Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / LKR Đảo
S/
=
රු
09/05/2024 7:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 78,731 රු 81,534 0,26%
3 tháng රු 78,731 රු 83,215 0,75%
1 năm රු 78,606 රු 92,378 6,21%
2 năm රු 78,606 රු 99,380 14,60%
3 năm රු 48,190 රු 99,380 56,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Rupee Sri Lanka (LKR)
S/ 1රු 80,240
S/ 5රු 401,20
S/ 10රු 802,40
S/ 25රු 2.006,01
S/ 50රු 4.012,02
S/ 100රු 8.024,03
S/ 250රු 20.060
S/ 500රු 40.120
S/ 1.000රු 80.240
S/ 5.000රු 401.202
S/ 10.000රු 802.403
S/ 25.000රු 2.006.008
S/ 50.000රු 4.012.016
S/ 100.000රු 8.024.033
S/ 500.000රු 40.120.163