Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 78,731 | රු 81,534 | 0,26% |
3 tháng | රු 78,731 | රු 83,215 | 0,75% |
1 năm | රු 78,606 | රු 92,378 | 6,21% |
2 năm | රු 78,606 | රු 99,380 | 14,60% |
3 năm | රු 48,190 | රු 99,380 | 56,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
S/ 1 | රු 80,240 |
S/ 5 | රු 401,20 |
S/ 10 | රු 802,40 |
S/ 25 | රු 2.006,01 |
S/ 50 | රු 4.012,02 |
S/ 100 | රු 8.024,03 |
S/ 250 | රු 20.060 |
S/ 500 | රු 40.120 |
S/ 1.000 | රු 80.240 |
S/ 5.000 | රු 401.202 |
S/ 10.000 | රු 802.403 |
S/ 25.000 | රු 2.006.008 |
S/ 50.000 | රු 4.012.016 |
S/ 100.000 | රු 8.024.033 |
S/ 500.000 | රු 40.120.163 |