Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,9212 | ₨ 0,9440 | 0,12% |
3 tháng | ₨ 0,8867 | ₨ 0,9440 | 3,71% |
1 năm | ₨ 0,8462 | ₨ 0,9881 | 2,22% |
2 năm | ₨ 0,5368 | ₨ 0,9881 | 73,28% |
3 năm | ₨ 0,5136 | ₨ 0,9881 | 20,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Rupee Pakistan (PKR) |
රු 1 | ₨ 0,9294 |
රු 5 | ₨ 4,6471 |
රු 10 | ₨ 9,2941 |
රු 25 | ₨ 23,235 |
රු 50 | ₨ 46,471 |
රු 100 | ₨ 92,941 |
රු 250 | ₨ 232,35 |
රු 500 | ₨ 464,71 |
රු 1.000 | ₨ 929,41 |
රු 5.000 | ₨ 4.647,07 |
රු 10.000 | ₨ 9.294,13 |
රු 25.000 | ₨ 23.235 |
රු 50.000 | ₨ 46.471 |
රු 100.000 | ₨ 92.941 |
රු 500.000 | ₨ 464.707 |