Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / PKR Đảo
රු
=
14/05/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,9212 0,9440 0,12%
3 tháng 0,8867 0,9440 3,71%
1 năm 0,8462 0,9881 2,22%
2 năm 0,5368 0,9881 73,28%
3 năm 0,5136 0,9881 20,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Rupee Pakistan (PKR)
රු 1 0,9294
රු 5 4,6471
රු 10 9,2941
රු 25 23,235
රු 50 46,471
රු 100 92,941
රු 250 232,35
රු 500 464,71
රු 1.000 929,41
රු 5.000 4.647,07
රු 10.000 9.294,13
රු 25.000 23.235
රු 50.000 46.471
රු 100.000 92.941
රු 500.000 464.707