Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 1,0593 | රු 1,0856 | 0,37% |
3 tháng | රු 1,0593 | රු 1,1278 | 3,42% |
1 năm | රු 1,0120 | රු 1,1818 | 1,16% |
2 năm | රු 1,0120 | රු 1,8586 | 41,85% |
3 năm | රු 1,0120 | රු 1,9469 | 16,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₨ 1 | රු 1,0761 |
₨ 5 | රු 5,3803 |
₨ 10 | රු 10,761 |
₨ 25 | රු 26,902 |
₨ 50 | රු 53,803 |
₨ 100 | රු 107,61 |
₨ 250 | රු 269,02 |
₨ 500 | රු 538,03 |
₨ 1.000 | රු 1.076,07 |
₨ 5.000 | රු 5.380,33 |
₨ 10.000 | රු 10.761 |
₨ 25.000 | රු 26.902 |
₨ 50.000 | රු 53.803 |
₨ 100.000 | රු 107.607 |
₨ 500.000 | රු 538.033 |