Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / LKR Đảo
=
රු
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 1,0593 රු 1,0856 0,37%
3 tháng රු 1,0593 රු 1,1278 3,42%
1 năm රු 1,0120 රු 1,1818 1,16%
2 năm රු 1,0120 රු 1,8586 41,85%
3 năm රු 1,0120 රු 1,9469 16,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Rupee Sri Lanka (LKR)
1රු 1,0761
5රු 5,3803
10රු 10,761
25රු 26,902
50රු 53,803
100රු 107,61
250රු 269,02
500රු 538,03
1.000රු 1.076,07
5.000රු 5.380,33
10.000රු 10.761
25.000රු 26.902
50.000රු 53.803
100.000රු 107.607
500.000රු 538.033