Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,01328 | zł 0,01372 | 1,48% |
3 tháng | zł 0,01274 | zł 0,01372 | 2,74% |
1 năm | zł 0,01201 | zł 0,01469 | 1,05% |
2 năm | zł 0,01169 | zł 0,01469 | 6,49% |
3 năm | zł 0,01169 | zł 0,02259 | 30,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Złoty Ba Lan (PLN) |
රු 100 | zł 1,3230 |
රු 500 | zł 6,6152 |
රු 1.000 | zł 13,230 |
රු 2.500 | zł 33,076 |
රු 5.000 | zł 66,152 |
රු 10.000 | zł 132,30 |
රු 25.000 | zł 330,76 |
රු 50.000 | zł 661,52 |
රු 100.000 | zł 1.323,05 |
රු 500.000 | zł 6.615,24 |
රු 1.000.000 | zł 13.230 |
රු 2.500.000 | zł 33.076 |
රු 5.000.000 | zł 66.152 |
රු 10.000.000 | zł 132.305 |
රු 50.000.000 | zł 661.524 |