Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / PLN Đảo
රු
=
14/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01328 0,01372 1,48%
3 tháng 0,01274 0,01372 2,74%
1 năm 0,01201 0,01469 1,05%
2 năm 0,01169 0,01469 6,49%
3 năm 0,01169 0,02259 30,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Złoty Ba Lan (PLN)
රු 100 1,3230
රු 500 6,6152
රු 1.000 13,230
රු 2.500 33,076
රු 5.000 66,152
රු 10.000 132,30
රු 25.000 330,76
රු 50.000 661,52
රු 100.000 1.323,05
රු 500.000 6.615,24
රු 1.000.000 13.230
රු 2.500.000 33.076
රු 5.000.000 66.152
රු 10.000.000 132.305
රු 50.000.000 661.524