Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 72,913 | රු 76,244 | 1,50% |
3 tháng | රු 72,913 | රු 78,486 | 3,53% |
1 năm | රු 68,053 | රු 83,230 | 2,24% |
2 năm | රු 68,053 | රු 85,522 | 7,37% |
3 năm | රු 44,258 | රු 85,522 | 44,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
zł 1 | රු 75,181 |
zł 5 | රු 375,90 |
zł 10 | රු 751,81 |
zł 25 | රු 1.879,52 |
zł 50 | රු 3.759,04 |
zł 100 | රු 7.518,08 |
zł 250 | රු 18.795 |
zł 500 | රු 37.590 |
zł 1.000 | රු 75.181 |
zł 5.000 | රු 375.904 |
zł 10.000 | රු 751.808 |
zł 25.000 | රු 1.879.519 |
zł 50.000 | රු 3.759.038 |
zł 100.000 | රු 7.518.077 |
zł 500.000 | රු 37.590.385 |