Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / LKR Đảo
=
රු
09/05/2024 10:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 72,913 රු 76,244 1,50%
3 tháng රු 72,913 රු 78,486 3,53%
1 năm රු 68,053 රු 83,230 2,24%
2 năm රු 68,053 රු 85,522 7,37%
3 năm රු 44,258 රු 85,522 44,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Rupee Sri Lanka (LKR)
1රු 75,181
5රු 375,90
10රු 751,81
25රු 1.879,52
50රු 3.759,04
100රු 7.518,08
250රු 18.795
500රු 37.590
1.000රු 75.181
5.000රු 375.904
10.000රු 751.808
25.000රු 1.879.519
50.000රු 3.759.038
100.000රු 7.518.077
500.000රු 37.590.385