Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / PYG Đảo
රු
=
14/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 24,496 25,349 1,19%
3 tháng 23,220 25,349 7,84%
1 năm 21,902 25,349 8,82%
2 năm 18,772 25,349 31,39%
3 năm 18,572 34,957 25,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Guarani Paraguay (PYG)
රු 1 25,078
රු 5 125,39
රු 10 250,78
රු 25 626,96
රු 50 1.253,92
රු 100 2.507,85
රු 250 6.269,62
රු 500 12.539
රු 1.000 25.078
රු 5.000 125.392
රු 10.000 250.785
රු 25.000 626.962
රු 50.000 1.253.924
රු 100.000 2.507.848
රු 500.000 12.539.241