Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 24,496 | ₲ 25,349 | 1,19% |
3 tháng | ₲ 23,220 | ₲ 25,349 | 7,84% |
1 năm | ₲ 21,902 | ₲ 25,349 | 8,82% |
2 năm | ₲ 18,772 | ₲ 25,349 | 31,39% |
3 năm | ₲ 18,572 | ₲ 34,957 | 25,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Guarani Paraguay (PYG) |
රු 1 | ₲ 25,078 |
රු 5 | ₲ 125,39 |
රු 10 | ₲ 250,78 |
රු 25 | ₲ 626,96 |
රු 50 | ₲ 1.253,92 |
රු 100 | ₲ 2.507,85 |
රු 250 | ₲ 6.269,62 |
රු 500 | ₲ 12.539 |
රු 1.000 | ₲ 25.078 |
රු 5.000 | ₲ 125.392 |
රු 10.000 | ₲ 250.785 |
රු 25.000 | ₲ 626.962 |
රු 50.000 | ₲ 1.253.924 |
රු 100.000 | ₲ 2.507.848 |
රු 500.000 | ₲ 12.539.241 |