Công cụ quy đổi tiền tệ - PYG / LKR Đảo
=
රු
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,03945 රු 0,04082 1,77%
3 tháng රු 0,03945 රු 0,04285 6,45%
1 năm රු 0,03945 රු 0,04566 5,50%
2 năm රු 0,03945 රු 0,05327 24,75%
3 năm රු 0,02861 රු 0,05385 35,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Guarani Paraguay (PYG)Rupee Sri Lanka (LKR)
100රු 4,0085
500රු 20,043
1.000රු 40,085
2.500රු 100,21
5.000රු 200,43
10.000රු 400,85
25.000රු 1.002,13
50.000රු 2.004,26
100.000රු 4.008,52
500.000රු 20.043
1.000.000රු 40.085
2.500.000රු 100.213
5.000.000රු 200.426
10.000.000රු 400.852
50.000.000රු 2.004.259