Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,03945 | රු 0,04082 | 1,77% |
3 tháng | රු 0,03945 | රු 0,04285 | 6,45% |
1 năm | රු 0,03945 | රු 0,04566 | 5,50% |
2 năm | රු 0,03945 | රු 0,05327 | 24,75% |
3 năm | රු 0,02861 | රු 0,05385 | 35,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₲ 100 | රු 4,0085 |
₲ 500 | රු 20,043 |
₲ 1.000 | රු 40,085 |
₲ 2.500 | රු 100,21 |
₲ 5.000 | රු 200,43 |
₲ 10.000 | රු 400,85 |
₲ 25.000 | රු 1.002,13 |
₲ 50.000 | රු 2.004,26 |
₲ 100.000 | රු 4.008,52 |
₲ 500.000 | රු 20.043 |
₲ 1.000.000 | රු 40.085 |
₲ 2.500.000 | රු 100.213 |
₲ 5.000.000 | රු 200.426 |
₲ 10.000.000 | රු 400.852 |
₲ 50.000.000 | රු 2.004.259 |