Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / QAR Đảo
රු
=
ر.ق
13/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,01204 ر.ق 0,01228 0,52%
3 tháng ر.ق 0,01161 ر.ق 0,01228 5,05%
1 năm ر.ق 0,01096 ر.ق 0,01261 6,49%
2 năm ر.ق 0,009784 ر.ق 0,01261 21,28%
3 năm ر.ق 0,009784 ر.ق 0,01850 33,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Riyal Qatar (QAR)
රු 100ر.ق 1,2167
රු 500ر.ق 6,0834
රු 1.000ر.ق 12,167
රු 2.500ر.ق 30,417
රු 5.000ر.ق 60,834
රු 10.000ر.ق 121,67
රු 25.000ر.ق 304,17
රු 50.000ر.ق 608,34
රු 100.000ر.ق 1.216,68
රු 500.000ر.ق 6.083,42
රු 1.000.000ر.ق 12.167
රු 2.500.000ر.ق 30.417
රු 5.000.000ر.ق 60.834
රු 10.000.000ر.ق 121.668
රු 50.000.000ر.ق 608.342