Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,01204 | ر.ق 0,01228 | 0,52% |
3 tháng | ر.ق 0,01161 | ر.ق 0,01228 | 5,05% |
1 năm | ر.ق 0,01096 | ر.ق 0,01261 | 6,49% |
2 năm | ر.ق 0,009784 | ر.ق 0,01261 | 21,28% |
3 năm | ر.ق 0,009784 | ر.ق 0,01850 | 33,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Riyal Qatar (QAR) |
රු 100 | ر.ق 1,2167 |
රු 500 | ر.ق 6,0834 |
රු 1.000 | ر.ق 12,167 |
රු 2.500 | ر.ق 30,417 |
රු 5.000 | ر.ق 60,834 |
රු 10.000 | ر.ق 121,67 |
රු 25.000 | ر.ق 304,17 |
රු 50.000 | ر.ق 608,34 |
රු 100.000 | ر.ق 1.216,68 |
රු 500.000 | ر.ق 6.083,42 |
රු 1.000.000 | ر.ق 12.167 |
රු 2.500.000 | ر.ق 30.417 |
රු 5.000.000 | ر.ق 60.834 |
රු 10.000.000 | ر.ق 121.668 |
රු 50.000.000 | ر.ق 608.342 |