Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 81,574 | රු 83,172 | 1,92% |
3 tháng | රු 81,574 | රු 87,530 | 6,80% |
1 năm | රු 79,309 | රු 91,214 | 7,79% |
2 năm | රු 79,309 | රු 102,21 | 14,33% |
3 năm | රු 53,241 | රු 102,21 | 52,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
ر.ق 1 | රු 81,275 |
ر.ق 5 | රු 406,37 |
ر.ق 10 | රු 812,75 |
ر.ق 25 | රු 2.031,87 |
ر.ق 50 | රු 4.063,73 |
ر.ق 100 | රු 8.127,46 |
ر.ق 250 | රු 20.319 |
ر.ق 500 | රු 40.637 |
ر.ق 1.000 | රු 81.275 |
ر.ق 5.000 | රු 406.373 |
ر.ق 10.000 | රු 812.746 |
ر.ق 25.000 | රු 2.031.866 |
ر.ق 50.000 | රු 4.063.732 |
ر.ق 100.000 | රු 8.127.465 |
ر.ق 500.000 | රු 40.637.325 |