Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / LKR Đảo
ر.ق
=
රු
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 81,574 රු 83,172 1,92%
3 tháng රු 81,574 රු 87,530 6,80%
1 năm රු 79,309 රු 91,214 7,79%
2 năm රු 79,309 රු 102,21 14,33%
3 năm රු 53,241 රු 102,21 52,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Rupee Sri Lanka (LKR)
ر.ق 1රු 81,275
ر.ق 5රු 406,37
ر.ق 10රු 812,75
ر.ق 25රු 2.031,87
ر.ق 50රු 4.063,73
ر.ق 100රු 8.127,46
ر.ق 250රු 20.319
ر.ق 500රු 40.637
ر.ق 1.000රු 81.275
ر.ق 5.000රු 406.373
ر.ق 10.000රු 812.746
ر.ق 25.000රු 2.031.866
ر.ق 50.000රු 4.063.732
ر.ق 100.000රු 8.127.465
ر.ق 500.000රු 40.637.325