Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,01542 | RON 0,01572 | 1,32% |
3 tháng | RON 0,01472 | RON 0,01572 | 4,01% |
1 năm | RON 0,01338 | RON 0,01606 | 7,11% |
2 năm | RON 0,01220 | RON 0,01606 | 16,79% |
3 năm | RON 0,01220 | RON 0,02252 | 25,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Leu Romania (RON) |
රු 100 | RON 1,5411 |
රු 500 | RON 7,7056 |
රු 1.000 | RON 15,411 |
රු 2.500 | RON 38,528 |
රු 5.000 | RON 77,056 |
රු 10.000 | RON 154,11 |
රු 25.000 | RON 385,28 |
රු 50.000 | RON 770,56 |
රු 100.000 | RON 1.541,11 |
රු 500.000 | RON 7.705,55 |
රු 1.000.000 | RON 15.411 |
රු 2.500.000 | RON 38.528 |
රු 5.000.000 | RON 77.056 |
රු 10.000.000 | RON 154.111 |
රු 50.000.000 | RON 770.555 |