Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / RON Đảo
රු
=
RON
13/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,01542 RON 0,01572 1,32%
3 tháng RON 0,01472 RON 0,01572 4,01%
1 năm RON 0,01338 RON 0,01606 7,11%
2 năm RON 0,01220 RON 0,01606 16,79%
3 năm RON 0,01220 RON 0,02252 25,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Leu Romania (RON)
රු 100RON 1,5411
රු 500RON 7,7056
රු 1.000RON 15,411
රු 2.500RON 38,528
රු 5.000RON 77,056
රු 10.000RON 154,11
රු 25.000RON 385,28
රු 50.000RON 770,56
රු 100.000RON 1.541,11
රු 500.000RON 7.705,55
රු 1.000.000RON 15.411
රු 2.500.000RON 38.528
රු 5.000.000RON 77.056
රු 10.000.000RON 154.111
රු 50.000.000RON 770.555