Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / LKR Đảo
RON
=
රු
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 63,611 රු 64,868 0,18%
3 tháng රු 63,611 රු 67,957 4,80%
1 năm රු 62,264 රු 74,760 8,17%
2 năm රු 62,264 රු 82,001 16,22%
3 năm රු 44,406 රු 82,001 32,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Rupee Sri Lanka (LKR)
RON 1රු 64,689
RON 5රු 323,44
RON 10රු 646,89
RON 25රු 1.617,22
RON 50රු 3.234,44
RON 100රු 6.468,87
RON 250රු 16.172
RON 500රු 32.344
RON 1.000රු 64.689
RON 5.000රු 323.444
RON 10.000රු 646.887
RON 25.000රු 1.617.219
RON 50.000රු 3.234.437
RON 100.000රු 6.468.874
RON 500.000රු 32.344.371