Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 63,611 | රු 64,868 | 0,18% |
3 tháng | රු 63,611 | රු 67,957 | 4,80% |
1 năm | රු 62,264 | රු 74,760 | 8,17% |
2 năm | රු 62,264 | රු 82,001 | 16,22% |
3 năm | රු 44,406 | රු 82,001 | 32,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
RON 1 | රු 64,689 |
RON 5 | රු 323,44 |
RON 10 | රු 646,89 |
RON 25 | රු 1.617,22 |
RON 50 | රු 3.234,44 |
RON 100 | රු 6.468,87 |
RON 250 | රු 16.172 |
RON 500 | රු 32.344 |
RON 1.000 | රු 64.689 |
RON 5.000 | රු 323.444 |
RON 10.000 | රු 646.887 |
RON 25.000 | රු 1.617.219 |
RON 50.000 | රු 3.234.437 |
RON 100.000 | රු 6.468.874 |
RON 500.000 | රු 32.344.371 |