Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,3629 | дин 0,3700 | 1,33% |
3 tháng | дин 0,3465 | дин 0,3700 | 4,00% |
1 năm | дин 0,3182 | дин 0,3794 | 6,15% |
2 năm | дин 0,2920 | дин 0,3794 | 15,76% |
3 năm | дин 0,2920 | дин 0,5353 | 26,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Dinar Serbia (RSD) |
රු 10 | дин 3,6300 |
රු 50 | дин 18,150 |
රු 100 | дин 36,300 |
රු 250 | дин 90,749 |
රු 500 | дин 181,50 |
රු 1.000 | дин 363,00 |
රු 2.500 | дин 907,49 |
රු 5.000 | дин 1.814,98 |
රු 10.000 | дин 3.629,97 |
රු 50.000 | дин 18.150 |
රු 100.000 | дин 36.300 |
රු 250.000 | дин 90.749 |
රු 500.000 | дин 181.498 |
රු 1.000.000 | дин 362.997 |
රු 5.000.000 | дин 1.814.984 |