Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / RSD Đảo
රු
=
дин
14/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,3629 дин 0,3700 1,33%
3 tháng дин 0,3465 дин 0,3700 4,00%
1 năm дин 0,3182 дин 0,3794 6,15%
2 năm дин 0,2920 дин 0,3794 15,76%
3 năm дин 0,2920 дин 0,5353 26,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Dinar Serbia (RSD)
රු 10дин 3,6300
රු 50дин 18,150
රු 100дин 36,300
රු 250дин 90,749
රු 500дин 181,50
රු 1.000дин 363,00
රු 2.500дин 907,49
රු 5.000дин 1.814,98
රු 10.000дин 3.629,97
රු 50.000дин 18.150
රු 100.000дин 36.300
රු 250.000дин 90.749
රු 500.000дин 181.498
රු 1.000.000дин 362.997
රු 5.000.000дин 1.814.984