Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / LKR Đảo
дин
=
රු
17/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 2,7031 රු 2,7844 2,07%
3 tháng රු 2,7031 රු 2,8861 3,09%
1 năm රු 2,6355 රු 3,1422 2,87%
2 năm රු 2,6355 රු 3,4245 11,02%
3 năm රු 1,8679 රු 3,4245 36,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Rupee Sri Lanka (LKR)
дин 1රු 2,7918
дин 5රු 13,959
дин 10රු 27,918
дин 25රු 69,795
дин 50රු 139,59
дин 100රු 279,18
дин 250රු 697,95
дин 500රු 1.395,89
дин 1.000රු 2.791,78
дин 5.000රු 13.959
дин 10.000රු 27.918
дин 25.000රු 69.795
дин 50.000රු 139.589
дин 100.000රු 279.178
дин 500.000රු 1.395.890