Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 2,7031 | රු 2,7844 | 2,07% |
3 tháng | රු 2,7031 | රු 2,8861 | 3,09% |
1 năm | රු 2,6355 | රු 3,1422 | 2,87% |
2 năm | රු 2,6355 | රු 3,4245 | 11,02% |
3 năm | රු 1,8679 | රු 3,4245 | 36,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
дин 1 | රු 2,7918 |
дин 5 | රු 13,959 |
дин 10 | රු 27,918 |
дин 25 | රු 69,795 |
дин 50 | රු 139,59 |
дин 100 | රු 279,18 |
дин 250 | රු 697,95 |
дин 500 | රු 1.395,89 |
дин 1.000 | රු 2.791,78 |
дин 5.000 | රු 13.959 |
дин 10.000 | රු 27.918 |
дин 25.000 | රු 69.795 |
дин 50.000 | රු 139.589 |
дин 100.000 | රු 279.178 |
дин 500.000 | රු 1.395.890 |