Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,01240 | SR 0,01265 | 0,22% |
3 tháng | SR 0,01197 | SR 0,01265 | 4,76% |
1 năm | SR 0,01129 | SR 0,01299 | 5,33% |
2 năm | SR 0,01012 | SR 0,01299 | 20,00% |
3 năm | SR 0,01008 | SR 0,01906 | 34,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
රු 100 | SR 1,2533 |
රු 500 | SR 6,2664 |
රු 1.000 | SR 12,533 |
රු 2.500 | SR 31,332 |
රු 5.000 | SR 62,664 |
රු 10.000 | SR 125,33 |
රු 25.000 | SR 313,32 |
රු 50.000 | SR 626,64 |
රු 100.000 | SR 1.253,27 |
රු 500.000 | SR 6.266,37 |
රු 1.000.000 | SR 12.533 |
රු 2.500.000 | SR 31.332 |
රු 5.000.000 | SR 62.664 |
රු 10.000.000 | SR 125.327 |
රු 50.000.000 | SR 626.637 |