Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / SAR Đảo
රු
=
SR
14/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SR 0,01240 SR 0,01265 0,22%
3 tháng SR 0,01197 SR 0,01265 4,76%
1 năm SR 0,01129 SR 0,01299 5,33%
2 năm SR 0,01012 SR 0,01299 20,00%
3 năm SR 0,01008 SR 0,01906 34,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
රු 100SR 1,2533
රු 500SR 6,2664
රු 1.000SR 12,533
රු 2.500SR 31,332
රු 5.000SR 62,664
රු 10.000SR 125,33
රු 25.000SR 313,32
රු 50.000SR 626,64
රු 100.000SR 1.253,27
රු 500.000SR 6.266,37
රු 1.000.000SR 12.533
රු 2.500.000SR 31.332
රු 5.000.000SR 62.664
රු 10.000.000SR 125.327
රු 50.000.000SR 626.637