Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / LKR Đảo
SR
=
රු
06/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 79,026 රු 80,617 1,06%
3 tháng රු 79,026 රු 84,018 5,94%
1 năm රු 76,983 රු 88,539 7,31%
2 năm රු 76,983 රු 99,212 16,19%
3 năm රු 52,132 රු 99,212 50,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Rupee Sri Lanka (LKR)
SR 1රු 79,135
SR 5රු 395,68
SR 10රු 791,35
SR 25රු 1.978,38
SR 50රු 3.956,76
SR 100රු 7.913,52
SR 250රු 19.784
SR 500රු 39.568
SR 1.000රු 79.135
SR 5.000රු 395.676
SR 10.000රු 791.352
SR 25.000රු 1.978.380
SR 50.000රු 3.956.760
SR 100.000රු 7.913.521
SR 500.000රු 39.567.604