Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 79,026 | රු 80,617 | 1,06% |
3 tháng | රු 79,026 | රු 84,018 | 5,94% |
1 năm | රු 76,983 | රු 88,539 | 7,31% |
2 năm | රු 76,983 | රු 99,212 | 16,19% |
3 năm | රු 52,132 | රු 99,212 | 50,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
SR 1 | රු 79,135 |
SR 5 | රු 395,68 |
SR 10 | රු 791,35 |
SR 25 | රු 1.978,38 |
SR 50 | රු 3.956,76 |
SR 100 | රු 7.913,52 |
SR 250 | රු 19.784 |
SR 500 | රු 39.568 |
SR 1.000 | රු 79.135 |
SR 5.000 | රු 395.676 |
SR 10.000 | රු 791.352 |
SR 25.000 | රු 1.978.380 |
SR 50.000 | රු 3.956.760 |
SR 100.000 | රු 7.913.521 |
SR 500.000 | රු 39.567.604 |