Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / SCR Đảo
රු
=
SRe
14/05/2024 7:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,04486 SRe 0,04723 0,40%
3 tháng SRe 0,04295 SRe 0,04723 7,24%
1 năm SRe 0,03880 SRe 0,04723 9,25%
2 năm SRe 0,03461 SRe 0,04723 14,01%
3 năm SRe 0,03461 SRe 0,08373 44,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Rupee Seychelles (SCR)
රු 100SRe 4,6439
රු 500SRe 23,219
රු 1.000SRe 46,439
රු 2.500SRe 116,10
රු 5.000SRe 232,19
රු 10.000SRe 464,39
රු 25.000SRe 1.160,97
රු 50.000SRe 2.321,95
රු 100.000SRe 4.643,90
රු 500.000SRe 23.219
රු 1.000.000SRe 46.439
රු 2.500.000SRe 116.097
රු 5.000.000SRe 232.195
රු 10.000.000SRe 464.390
රු 50.000.000SRe 2.321.948