Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,04486 | SRe 0,04723 | 0,40% |
3 tháng | SRe 0,04295 | SRe 0,04723 | 7,24% |
1 năm | SRe 0,03880 | SRe 0,04723 | 9,25% |
2 năm | SRe 0,03461 | SRe 0,04723 | 14,01% |
3 năm | SRe 0,03461 | SRe 0,08373 | 44,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Rupee Seychelles (SCR) |
රු 100 | SRe 4,6439 |
රු 500 | SRe 23,219 |
රු 1.000 | SRe 46,439 |
රු 2.500 | SRe 116,10 |
රු 5.000 | SRe 232,19 |
රු 10.000 | SRe 464,39 |
රු 25.000 | SRe 1.160,97 |
රු 50.000 | SRe 2.321,95 |
රු 100.000 | SRe 4.643,90 |
රු 500.000 | SRe 23.219 |
රු 1.000.000 | SRe 46.439 |
රු 2.500.000 | SRe 116.097 |
රු 5.000.000 | SRe 232.195 |
රු 10.000.000 | SRe 464.390 |
රු 50.000.000 | SRe 2.321.948 |