Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,04496 | SRe 0,04723 | 0,45% |
3 tháng | SRe 0,04295 | SRe 0,04723 | 5,37% |
1 năm | SRe 0,03880 | SRe 0,04723 | 4,91% |
2 năm | SRe 0,03461 | SRe 0,04723 | 20,16% |
3 năm | SRe 0,03461 | SRe 0,08373 | 45,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Rupee Seychelles (SCR) |
රු 100 | SRe 4,5502 |
රු 500 | SRe 22,751 |
රු 1.000 | SRe 45,502 |
රු 2.500 | SRe 113,75 |
රු 5.000 | SRe 227,51 |
රු 10.000 | SRe 455,02 |
රු 25.000 | SRe 1.137,54 |
රු 50.000 | SRe 2.275,08 |
රු 100.000 | SRe 4.550,16 |
රු 500.000 | SRe 22.751 |
රු 1.000.000 | SRe 45.502 |
රු 2.500.000 | SRe 113.754 |
රු 5.000.000 | SRe 227.508 |
රු 10.000.000 | SRe 455.016 |
රු 50.000.000 | SRe 2.275.082 |