Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 21,173 | රු 22,290 | 0,84% |
3 tháng | රු 21,173 | රු 23,429 | 3,58% |
1 năm | රු 21,173 | රු 25,771 | 8,42% |
2 năm | රු 21,173 | රු 28,893 | 14,57% |
3 năm | රු 11,943 | රු 28,893 | 74,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
SRe 1 | රු 21,677 |
SRe 5 | රු 108,39 |
SRe 10 | රු 216,77 |
SRe 25 | රු 541,93 |
SRe 50 | රු 1.083,86 |
SRe 100 | රු 2.167,73 |
SRe 250 | රු 5.419,32 |
SRe 500 | රු 10.839 |
SRe 1.000 | රු 21.677 |
SRe 5.000 | රු 108.386 |
SRe 10.000 | රු 216.773 |
SRe 25.000 | රු 541.932 |
SRe 50.000 | රු 1.083.864 |
SRe 100.000 | රු 2.167.727 |
SRe 500.000 | රු 10.838.636 |