Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / LKR Đảo
SRe
=
රු
10/05/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 21,173 රු 22,290 0,84%
3 tháng රු 21,173 රු 23,429 3,58%
1 năm රු 21,173 රු 25,771 8,42%
2 năm රු 21,173 රු 28,893 14,57%
3 năm රු 11,943 රු 28,893 74,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Rupee Sri Lanka (LKR)
SRe 1රු 21,677
SRe 5රු 108,39
SRe 10රු 216,77
SRe 25රු 541,93
SRe 50රු 1.083,86
SRe 100රු 2.167,73
SRe 250රු 5.419,32
SRe 500රු 10.839
SRe 1.000රු 21.677
SRe 5.000රු 108.386
SRe 10.000රු 216.773
SRe 25.000රු 541.932
SRe 50.000රු 1.083.864
SRe 100.000රු 2.167.727
SRe 500.000රු 10.838.636