Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / SDG Đảo
රු
=
SD
14/05/2024 8:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 1,9136 SD 2,0263 2,29%
3 tháng SD 1,9065 SD 2,0263 4,46%
1 năm SD 1,6716 SD 2,0818 5,45%
2 năm SD 1,2380 SD 2,0818 58,96%
3 năm SD 1,2216 SD 2,2764 3,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Bảng Sudan (SDG)
රු 1SD 2,0086
රු 5SD 10,043
රු 10SD 20,086
රු 25SD 50,214
රු 50SD 100,43
රු 100SD 200,86
රු 250SD 502,14
රු 500SD 1.004,29
රු 1.000SD 2.008,58
රු 5.000SD 10.043
රු 10.000SD 20.086
රු 25.000SD 50.214
රු 50.000SD 100.429
රු 100.000SD 200.858
රු 500.000SD 1.004.289