Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 1,9136 | SD 2,0263 | 2,29% |
3 tháng | SD 1,9065 | SD 2,0263 | 4,46% |
1 năm | SD 1,6716 | SD 2,0818 | 5,45% |
2 năm | SD 1,2380 | SD 2,0818 | 58,96% |
3 năm | SD 1,2216 | SD 2,2764 | 3,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Bảng Sudan (SDG) |
රු 1 | SD 2,0086 |
රු 5 | SD 10,043 |
රු 10 | SD 20,086 |
රු 25 | SD 50,214 |
රු 50 | SD 100,43 |
රු 100 | SD 200,86 |
රු 250 | SD 502,14 |
රු 500 | SD 1.004,29 |
රු 1.000 | SD 2.008,58 |
රු 5.000 | SD 10.043 |
රු 10.000 | SD 20.086 |
රු 25.000 | SD 50.214 |
රු 50.000 | SD 100.429 |
රු 100.000 | SD 200.858 |
රු 500.000 | SD 1.004.289 |