Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,4935 | රු 0,5226 | 2,28% |
3 tháng | රු 0,4935 | රු 0,5245 | 4,54% |
1 năm | රු 0,4803 | රු 0,5982 | 5,21% |
2 năm | රු 0,4803 | රු 0,8077 | 37,12% |
3 năm | රු 0,4393 | රු 0,8186 | 2,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
SD 10 | රු 4,9800 |
SD 50 | රු 24,900 |
SD 100 | රු 49,800 |
SD 250 | රු 124,50 |
SD 500 | රු 249,00 |
SD 1.000 | රු 498,00 |
SD 2.500 | රු 1.245,00 |
SD 5.000 | රු 2.489,99 |
SD 10.000 | රු 4.979,99 |
SD 50.000 | රු 24.900 |
SD 100.000 | රු 49.800 |
SD 250.000 | රු 124.500 |
SD 500.000 | රු 248.999 |
SD 1.000.000 | රු 497.999 |
SD 5.000.000 | රු 2.489.993 |