Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / LKR Đảo
SD
=
රු
13/05/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,4935 රු 0,5226 2,28%
3 tháng රු 0,4935 රු 0,5245 4,54%
1 năm රු 0,4803 රු 0,5982 5,21%
2 năm රු 0,4803 රු 0,8077 37,12%
3 năm රු 0,4393 රු 0,8186 2,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Rupee Sri Lanka (LKR)
SD 10රු 4,9800
SD 50රු 24,900
SD 100රු 49,800
SD 250රු 124,50
SD 500රු 249,00
SD 1.000රු 498,00
SD 2.500රු 1.245,00
SD 5.000රු 2.489,99
SD 10.000රු 4.979,99
SD 50.000රු 24.900
SD 100.000රු 49.800
SD 250.000රු 124.500
SD 500.000රු 248.999
SD 1.000.000රු 497.999
SD 5.000.000රු 2.489.993