Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,03609 | kr 0,03708 | 0,18% |
3 tháng | kr 0,03304 | kr 0,03708 | 8,06% |
1 năm | kr 0,03061 | kr 0,03761 | 10,19% |
2 năm | kr 0,02681 | kr 0,03761 | 29,27% |
3 năm | kr 0,02681 | kr 0,04933 | 14,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Krona Thụy Điển (SEK) |
රු 100 | kr 3,6123 |
රු 500 | kr 18,061 |
රු 1.000 | kr 36,123 |
රු 2.500 | kr 90,307 |
රු 5.000 | kr 180,61 |
රු 10.000 | kr 361,23 |
රු 25.000 | kr 903,07 |
රු 50.000 | kr 1.806,14 |
රු 100.000 | kr 3.612,28 |
රු 500.000 | kr 18.061 |
රු 1.000.000 | kr 36.123 |
රු 2.500.000 | kr 90.307 |
රු 5.000.000 | kr 180.614 |
රු 10.000.000 | kr 361.228 |
රු 50.000.000 | kr 1.806.142 |