Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / SEK Đảo
රු
=
kr
19/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,03561 kr 0,03708 1,08%
3 tháng kr 0,03304 kr 0,03708 7,09%
1 năm kr 0,03061 kr 0,03761 3,75%
2 năm kr 0,02681 kr 0,03761 31,18%
3 năm kr 0,02681 kr 0,04933 15,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Krona Thụy Điển (SEK)
රු 100kr 3,5899
රු 500kr 17,949
රු 1.000kr 35,899
රු 2.500kr 89,747
රු 5.000kr 179,49
රු 10.000kr 358,99
රු 25.000kr 897,47
රු 50.000kr 1.794,94
රු 100.000kr 3.589,88
රු 500.000kr 17.949
රු 1.000.000kr 35.899
රු 2.500.000kr 89.747
රු 5.000.000kr 179.494
රු 10.000.000kr 358.988
රු 50.000.000kr 1.794.939