Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / SEK Đảo
රු
=
kr
14/05/2024 7:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,03609 kr 0,03708 0,18%
3 tháng kr 0,03304 kr 0,03708 8,06%
1 năm kr 0,03061 kr 0,03761 10,19%
2 năm kr 0,02681 kr 0,03761 29,27%
3 năm kr 0,02681 kr 0,04933 14,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Krona Thụy Điển (SEK)
රු 100kr 3,6123
රු 500kr 18,061
රු 1.000kr 36,123
රු 2.500kr 90,307
රු 5.000kr 180,61
රු 10.000kr 361,23
රු 25.000kr 903,07
රු 50.000kr 1.806,14
රු 100.000kr 3.612,28
රු 500.000kr 18.061
රු 1.000.000kr 36.123
රු 2.500.000kr 90.307
රු 5.000.000kr 180.614
රු 10.000.000kr 361.228
රු 50.000.000kr 1.806.142