Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 26,970 | රු 28,320 | 2,48% |
3 tháng | රු 26,970 | රු 30,271 | 7,66% |
1 năm | රු 26,586 | රු 32,670 | 12,54% |
2 năm | රු 26,586 | රු 37,303 | 22,89% |
3 năm | රු 20,272 | රු 37,303 | 17,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
kr 1 | රු 27,541 |
kr 5 | රු 137,70 |
kr 10 | රු 275,41 |
kr 25 | රු 688,52 |
kr 50 | රු 1.377,05 |
kr 100 | රු 2.754,09 |
kr 250 | රු 6.885,24 |
kr 500 | රු 13.770 |
kr 1.000 | රු 27.541 |
kr 5.000 | රු 137.705 |
kr 10.000 | රු 275.409 |
kr 25.000 | රු 688.524 |
kr 50.000 | රු 1.377.047 |
kr 100.000 | රු 2.754.094 |
kr 500.000 | රු 13.770.472 |