Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / LKR Đảo
kr
=
රු
08/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 26,970 රු 28,320 2,48%
3 tháng රු 26,970 රු 30,271 7,66%
1 năm රු 26,586 රු 32,670 12,54%
2 năm රු 26,586 රු 37,303 22,89%
3 năm රු 20,272 රු 37,303 17,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Rupee Sri Lanka (LKR)
kr 1රු 27,541
kr 5රු 137,70
kr 10රු 275,41
kr 25රු 688,52
kr 50රු 1.377,05
kr 100රු 2.754,09
kr 250රු 6.885,24
kr 500රු 13.770
kr 1.000රු 27.541
kr 5.000රු 137.705
kr 10.000රු 275.409
kr 25.000රු 688.524
kr 50.000රු 1.377.047
kr 100.000රු 2.754.094
kr 500.000රු 13.770.472