Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / SGD Đảo
රු
=
S$
14/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,004506 S$ 0,004601 0,81%
3 tháng S$ 0,004301 S$ 0,004601 4,90%
1 năm S$ 0,003997 S$ 0,004682 6,49%
2 năm S$ 0,003571 S$ 0,004682 16,46%
3 năm S$ 0,003571 S$ 0,006882 33,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Đô la Singapore (SGD)
රු 1.000S$ 4,5190
රු 5.000S$ 22,595
රු 10.000S$ 45,190
රු 25.000S$ 112,98
රු 50.000S$ 225,95
රු 100.000S$ 451,90
රු 250.000S$ 1.129,76
රු 500.000S$ 2.259,52
රු 1.000.000S$ 4.519,03
රු 5.000.000S$ 22.595
රු 10.000.000S$ 45.190
රු 25.000.000S$ 112.976
රු 50.000.000S$ 225.952
රු 100.000.000S$ 451.903
රු 500.000.000S$ 2.259.517