Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,004506 | S$ 0,004601 | 0,81% |
3 tháng | S$ 0,004301 | S$ 0,004601 | 4,90% |
1 năm | S$ 0,003997 | S$ 0,004682 | 6,49% |
2 năm | S$ 0,003571 | S$ 0,004682 | 16,46% |
3 năm | S$ 0,003571 | S$ 0,006882 | 33,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Đô la Singapore (SGD) |
රු 1.000 | S$ 4,5190 |
රු 5.000 | S$ 22,595 |
රු 10.000 | S$ 45,190 |
රු 25.000 | S$ 112,98 |
රු 50.000 | S$ 225,95 |
රු 100.000 | S$ 451,90 |
රු 250.000 | S$ 1.129,76 |
රු 500.000 | S$ 2.259,52 |
රු 1.000.000 | S$ 4.519,03 |
රු 5.000.000 | S$ 22.595 |
රු 10.000.000 | S$ 45.190 |
රු 25.000.000 | S$ 112.976 |
රු 50.000.000 | S$ 225.952 |
රු 100.000.000 | S$ 451.903 |
රු 500.000.000 | S$ 2.259.517 |