Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 217,93 | රු 222,61 | 2,08% |
3 tháng | රු 217,93 | රු 237,22 | 8,13% |
1 năm | රු 213,58 | රු 250,18 | 9,20% |
2 năm | රු 213,58 | රු 280,04 | 14,02% |
3 năm | රු 145,30 | රු 280,04 | 46,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
S$ 1 | රු 218,65 |
S$ 5 | රු 1.093,26 |
S$ 10 | රු 2.186,53 |
S$ 25 | රු 5.466,32 |
S$ 50 | රු 10.933 |
S$ 100 | රු 21.865 |
S$ 250 | රු 54.663 |
S$ 500 | රු 109.326 |
S$ 1.000 | රු 218.653 |
S$ 5.000 | රු 1.093.265 |
S$ 10.000 | රු 2.186.530 |
S$ 25.000 | රු 5.466.325 |
S$ 50.000 | රු 10.932.650 |
S$ 100.000 | රු 21.865.299 |
S$ 500.000 | රු 109.326.496 |