Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / LKR Đảo
S$
=
රු
30/04/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 217,93 රු 222,61 2,08%
3 tháng රු 217,93 රු 237,22 8,13%
1 năm රු 213,58 රු 250,18 9,20%
2 năm රු 213,58 රු 280,04 14,02%
3 năm රු 145,30 රු 280,04 46,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Rupee Sri Lanka (LKR)
S$ 1රු 218,65
S$ 5රු 1.093,26
S$ 10රු 2.186,53
S$ 25රු 5.466,32
S$ 50රු 10.933
S$ 100රු 21.865
S$ 250රු 54.663
S$ 500රු 109.326
S$ 1.000රු 218.653
S$ 5.000රු 1.093.265
S$ 10.000රු 2.186.530
S$ 25.000රු 5.466.325
S$ 50.000රු 10.932.650
S$ 100.000රු 21.865.299
S$ 500.000රු 109.326.496