Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / SOS Đảo
රු
=
SOS
13/05/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 1,8923 SOS 1,9394 0,15%
3 tháng SOS 1,8248 SOS 1,9394 4,15%
1 năm SOS 1,6482 SOS 1,9673 5,41%
2 năm SOS 1,5329 SOS 1,9673 19,12%
3 năm SOS 1,5329 SOS 2,9403 34,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Shilling Somalia (SOS)
රු 1SOS 1,9090
රු 5SOS 9,5452
රු 10SOS 19,090
රු 25SOS 47,726
රු 50SOS 95,452
රු 100SOS 190,90
රු 250SOS 477,26
රු 500SOS 954,52
රු 1.000SOS 1.909,03
රු 5.000SOS 9.545,15
රු 10.000SOS 19.090
රු 25.000SOS 47.726
රු 50.000SOS 95.452
රු 100.000SOS 190.903
රු 500.000SOS 954.515