Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 1,8923 | SOS 1,9394 | 0,15% |
3 tháng | SOS 1,8248 | SOS 1,9394 | 4,15% |
1 năm | SOS 1,6482 | SOS 1,9673 | 5,41% |
2 năm | SOS 1,5329 | SOS 1,9673 | 19,12% |
3 năm | SOS 1,5329 | SOS 2,9403 | 34,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Shilling Somalia (SOS) |
රු 1 | SOS 1,9090 |
රු 5 | SOS 9,5452 |
රු 10 | SOS 19,090 |
රු 25 | SOS 47,726 |
රු 50 | SOS 95,452 |
රු 100 | SOS 190,90 |
රු 250 | SOS 477,26 |
රු 500 | SOS 954,52 |
රු 1.000 | SOS 1.909,03 |
රු 5.000 | SOS 9.545,15 |
රු 10.000 | SOS 19.090 |
රු 25.000 | SOS 47.726 |
රු 50.000 | SOS 95.452 |
රු 100.000 | SOS 190.903 |
රු 500.000 | SOS 954.515 |