Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / LKR Đảo
SOS
=
රු
16/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,5156 රු 0,5285 1,23%
3 tháng රු 0,5156 රු 0,5476 3,65%
1 năm රු 0,5083 රු 0,6067 4,26%
2 năm රු 0,5083 රු 0,6523 15,33%
3 năm රු 0,3401 රු 0,6523 54,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Rupee Sri Lanka (LKR)
SOS 1රු 0,5283
SOS 5රු 2,6414
SOS 10රු 5,2828
SOS 25රු 13,207
SOS 50රු 26,414
SOS 100රු 52,828
SOS 250රු 132,07
SOS 500රු 264,14
SOS 1.000රු 528,28
SOS 5.000රු 2.641,42
SOS 10.000රු 5.282,84
SOS 25.000රු 13.207
SOS 50.000රු 26.414
SOS 100.000රු 52.828
SOS 500.000රු 264.142