Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,5156 | රු 0,5285 | 1,23% |
3 tháng | රු 0,5156 | රු 0,5476 | 3,65% |
1 năm | රු 0,5083 | රු 0,6067 | 4,26% |
2 năm | රු 0,5083 | රු 0,6523 | 15,33% |
3 năm | රු 0,3401 | රු 0,6523 | 54,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
SOS 1 | රු 0,5283 |
SOS 5 | රු 2,6414 |
SOS 10 | රු 5,2828 |
SOS 25 | රු 13,207 |
SOS 50 | රු 26,414 |
SOS 100 | රු 52,828 |
SOS 250 | රු 132,07 |
SOS 500 | රු 264,14 |
SOS 1.000 | රු 528,28 |
SOS 5.000 | රු 2.641,42 |
SOS 10.000 | රු 5.282,84 |
SOS 25.000 | රු 13.207 |
SOS 50.000 | රු 26.414 |
SOS 100.000 | රු 52.828 |
SOS 500.000 | රු 264.142 |