Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 42,635 | £S 43,395 | 0,42% |
3 tháng | £S 40,984 | £S 43,869 | 4,30% |
1 năm | £S 7,5674 | £S 43,869 | 437,51% |
2 năm | £S 6,7789 | £S 43,869 | 513,02% |
3 năm | £S 6,1702 | £S 43,869 | 571,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Bảng Syria (SYP) |
රු 1 | £S 42,878 |
රු 5 | £S 214,39 |
රු 10 | £S 428,78 |
රු 25 | £S 1.071,95 |
රු 50 | £S 2.143,90 |
රු 100 | £S 4.287,80 |
රු 250 | £S 10.719 |
රු 500 | £S 21.439 |
රු 1.000 | £S 42.878 |
රු 5.000 | £S 214.390 |
රු 10.000 | £S 428.780 |
රු 25.000 | £S 1.071.949 |
රු 50.000 | £S 2.143.898 |
රු 100.000 | £S 4.287.796 |
රු 500.000 | £S 21.438.979 |