Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / SYP Đảo
රු
=
£S
13/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 42,635 £S 43,395 0,42%
3 tháng £S 40,984 £S 43,869 4,30%
1 năm £S 7,5674 £S 43,869 437,51%
2 năm £S 6,7789 £S 43,869 513,02%
3 năm £S 6,1702 £S 43,869 571,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Bảng Syria (SYP)
රු 1£S 42,878
රු 5£S 214,39
රු 10£S 428,78
රු 25£S 1.071,95
රු 50£S 2.143,90
රු 100£S 4.287,80
රු 250£S 10.719
රු 500£S 21.439
රු 1.000£S 42.878
රු 5.000£S 214.390
රු 10.000£S 428.780
රු 25.000£S 1.071.949
රු 50.000£S 2.143.898
රු 100.000£S 4.287.796
රු 500.000£S 21.438.979