Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,02304 | රු 0,02348 | 0,57% |
3 tháng | රු 0,02279 | රු 0,02440 | 4,18% |
1 năm | රු 0,02279 | රු 0,1321 | 80,77% |
2 năm | රු 0,02279 | රු 0,1475 | 83,94% |
3 năm | රු 0,02279 | රු 0,1621 | 85,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
£S 100 | රු 2,3283 |
£S 500 | රු 11,642 |
£S 1.000 | රු 23,283 |
£S 2.500 | රු 58,208 |
£S 5.000 | රු 116,42 |
£S 10.000 | රු 232,83 |
£S 25.000 | රු 582,08 |
£S 50.000 | රු 1.164,15 |
£S 100.000 | රු 2.328,31 |
£S 500.000 | රු 11.642 |
£S 1.000.000 | රු 23.283 |
£S 2.500.000 | රු 58.208 |
£S 5.000.000 | රු 116.415 |
£S 10.000.000 | රු 232.831 |
£S 50.000.000 | රු 1.164.153 |