Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / LKR Đảo
£S
=
රු
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,02304 රු 0,02348 0,57%
3 tháng රු 0,02279 රු 0,02440 4,18%
1 năm රු 0,02279 රු 0,1321 80,77%
2 năm රු 0,02279 රු 0,1475 83,94%
3 năm රු 0,02279 රු 0,1621 85,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Rupee Sri Lanka (LKR)
£S 100රු 2,3283
£S 500රු 11,642
£S 1.000රු 23,283
£S 2.500රු 58,208
£S 5.000රු 116,42
£S 10.000රු 232,83
£S 25.000රු 582,08
£S 50.000රු 1.164,15
£S 100.000රු 2.328,31
£S 500.000රු 11.642
£S 1.000.000රු 23.283
£S 2.500.000රු 58.208
£S 5.000.000රු 116.415
£S 10.000.000රු 232.831
£S 50.000.000රු 1.164.153