Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / SZL Đảo
රු
=
L
14/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,06151 L 0,06425 2,33%
3 tháng L 0,06041 L 0,06425 1,68%
1 năm L 0,05311 L 0,06841 0,34%
2 năm L 0,04237 L 0,06841 37,69%
3 năm L 0,04237 L 0,08009 14,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Lilangeni Swaziland (SZL)
රු 100L 6,1370
රු 500L 30,685
රු 1.000L 61,370
රු 2.500L 153,42
රු 5.000L 306,85
රු 10.000L 613,70
රු 25.000L 1.534,25
රු 50.000L 3.068,50
රු 100.000L 6.137,00
රු 500.000L 30.685
රු 1.000.000L 61.370
රු 2.500.000L 153.425
රු 5.000.000L 306.850
රු 10.000.000L 613.700
රු 50.000.000L 3.068.498