Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,06151 | L 0,06425 | 2,33% |
3 tháng | L 0,06041 | L 0,06425 | 1,68% |
1 năm | L 0,05311 | L 0,06841 | 0,34% |
2 năm | L 0,04237 | L 0,06841 | 37,69% |
3 năm | L 0,04237 | L 0,08009 | 14,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
රු 100 | L 6,1370 |
රු 500 | L 30,685 |
රු 1.000 | L 61,370 |
රු 2.500 | L 153,42 |
රු 5.000 | L 306,85 |
රු 10.000 | L 613,70 |
රු 25.000 | L 1.534,25 |
රු 50.000 | L 3.068,50 |
රු 100.000 | L 6.137,00 |
රු 500.000 | L 30.685 |
රු 1.000.000 | L 61.370 |
රු 2.500.000 | L 153.425 |
රු 5.000.000 | L 306.850 |
රු 10.000.000 | L 613.700 |
රු 50.000.000 | L 3.068.498 |