Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / LKR Đảo
L
=
රු
14/05/2024 3:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 15,564 රු 16,258 2,38%
3 tháng රු 15,564 රු 16,553 1,65%
1 năm රු 14,619 රු 18,828 0,34%
2 năm රු 14,619 රු 23,604 27,37%
3 năm රු 12,486 රු 23,604 16,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Rupee Sri Lanka (LKR)
L 1රු 16,295
L 5රු 81,474
L 10රු 162,95
L 25රු 407,37
L 50රු 814,74
L 100රු 1.629,48
L 250රු 4.073,69
L 500රු 8.147,38
L 1.000රු 16.295
L 5.000රු 81.474
L 10.000රු 162.948
L 25.000රු 407.369
L 50.000රු 814.738
L 100.000රු 1.629.476
L 500.000රු 8.147.379