Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 15,564 | රු 16,258 | 2,38% |
3 tháng | රු 15,564 | රු 16,553 | 1,65% |
1 năm | රු 14,619 | රු 18,828 | 0,34% |
2 năm | රු 14,619 | රු 23,604 | 27,37% |
3 năm | රු 12,486 | රු 23,604 | 16,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
L 1 | රු 16,295 |
L 5 | රු 81,474 |
L 10 | රු 162,95 |
L 25 | රු 407,37 |
L 50 | රු 814,74 |
L 100 | රු 1.629,48 |
L 250 | රු 4.073,69 |
L 500 | රු 8.147,38 |
L 1.000 | රු 16.295 |
L 5.000 | රු 81.474 |
L 10.000 | රු 162.948 |
L 25.000 | රු 407.369 |
L 50.000 | රු 814.738 |
L 100.000 | රු 1.629.476 |
L 500.000 | රු 8.147.379 |