Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / THB Đảo
රු
=
฿
14/05/2024 4:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,1219 ฿ 0,1253 0,38%
3 tháng ฿ 0,1149 ฿ 0,1253 5,96%
1 năm ฿ 0,1031 ฿ 0,1253 14,25%
2 năm ฿ 0,08917 ฿ 0,1253 26,32%
3 năm ฿ 0,08917 ฿ 0,1698 23,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Baht Thái (THB)
රු 100฿ 12,233
රු 500฿ 61,166
රු 1.000฿ 122,33
රු 2.500฿ 305,83
රු 5.000฿ 611,66
රු 10.000฿ 1.223,33
රු 25.000฿ 3.058,32
රු 50.000฿ 6.116,64
රු 100.000฿ 12.233
රු 500.000฿ 61.166
රු 1.000.000฿ 122.333
රු 2.500.000฿ 305.832
රු 5.000.000฿ 611.664
රු 10.000.000฿ 1.223.328
රු 50.000.000฿ 6.116.640