Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,1219 | ฿ 0,1253 | 0,38% |
3 tháng | ฿ 0,1149 | ฿ 0,1253 | 5,96% |
1 năm | ฿ 0,1031 | ฿ 0,1253 | 14,25% |
2 năm | ฿ 0,08917 | ฿ 0,1253 | 26,32% |
3 năm | ฿ 0,08917 | ฿ 0,1698 | 23,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Baht Thái (THB) |
රු 100 | ฿ 12,233 |
රු 500 | ฿ 61,166 |
රු 1.000 | ฿ 122,33 |
රු 2.500 | ฿ 305,83 |
රු 5.000 | ฿ 611,66 |
රු 10.000 | ฿ 1.223,33 |
රු 25.000 | ฿ 3.058,32 |
රු 50.000 | ฿ 6.116,64 |
රු 100.000 | ฿ 12.233 |
රු 500.000 | ฿ 61.166 |
රු 1.000.000 | ฿ 122.333 |
රු 2.500.000 | ฿ 305.832 |
රු 5.000.000 | ฿ 611.664 |
රු 10.000.000 | ฿ 1.223.328 |
රු 50.000.000 | ฿ 6.116.640 |