Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 7,9828 | රු 8,2087 | 1,35% |
3 tháng | රු 7,9828 | රු 8,8143 | 8,64% |
1 năm | රු 7,9828 | රු 9,7035 | 14,83% |
2 năm | රු 7,9828 | රු 11,214 | 21,86% |
3 năm | රු 5,8887 | රු 11,214 | 27,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
฿ 1 | රු 8,0835 |
฿ 5 | රු 40,417 |
฿ 10 | රු 80,835 |
฿ 25 | රු 202,09 |
฿ 50 | රු 404,17 |
฿ 100 | රු 808,35 |
฿ 250 | රු 2.020,87 |
฿ 500 | රු 4.041,73 |
฿ 1.000 | රු 8.083,46 |
฿ 5.000 | රු 40.417 |
฿ 10.000 | රු 80.835 |
฿ 25.000 | රු 202.087 |
฿ 50.000 | රු 404.173 |
฿ 100.000 | රු 808.346 |
฿ 500.000 | රු 4.041.731 |