Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / LKR Đảo
฿
=
රු
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 7,9828 රු 8,2087 1,35%
3 tháng රු 7,9828 රු 8,8143 8,64%
1 năm රු 7,9828 රු 9,7035 14,83%
2 năm රු 7,9828 රු 11,214 21,86%
3 năm රු 5,8887 රු 11,214 27,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Rupee Sri Lanka (LKR)
฿ 1රු 8,0835
฿ 5රු 40,417
฿ 10රු 80,835
฿ 25රු 202,09
฿ 50රු 404,17
฿ 100රු 808,35
฿ 250රු 2.020,87
฿ 500රු 4.041,73
฿ 1.000රු 8.083,46
฿ 5.000රු 40.417
฿ 10.000රු 80.835
฿ 25.000රු 202.087
฿ 50.000රු 404.173
฿ 100.000රු 808.346
฿ 500.000රු 4.041.731