Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,01040 | DT 0,01063 | 0,34% |
3 tháng | DT 0,01002 | DT 0,01063 | 3,98% |
1 năm | DT 0,009144 | DT 0,01072 | 8,27% |
2 năm | DT 0,008220 | DT 0,01072 | 22,39% |
3 năm | DT 0,008220 | DT 0,01456 | 24,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Dinar Tunisia (TND) |
රු 100 | DT 1,0448 |
රු 500 | DT 5,2241 |
රු 1.000 | DT 10,448 |
රු 2.500 | DT 26,120 |
රු 5.000 | DT 52,241 |
රු 10.000 | DT 104,48 |
රු 25.000 | DT 261,20 |
රු 50.000 | DT 522,41 |
රු 100.000 | DT 1.044,81 |
රු 500.000 | DT 5.224,06 |
රු 1.000.000 | DT 10.448 |
රු 2.500.000 | DT 26.120 |
රු 5.000.000 | DT 52.241 |
රු 10.000.000 | DT 104.481 |
රු 50.000.000 | DT 522.406 |