Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / TND Đảo
රු
=
DT
14/05/2024 6:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,01040 DT 0,01063 0,34%
3 tháng DT 0,01002 DT 0,01063 3,98%
1 năm DT 0,009144 DT 0,01072 8,27%
2 năm DT 0,008220 DT 0,01072 22,39%
3 năm DT 0,008220 DT 0,01456 24,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Dinar Tunisia (TND)
රු 100DT 1,0448
රු 500DT 5,2241
රු 1.000DT 10,448
රු 2.500DT 26,120
රු 5.000DT 52,241
රු 10.000DT 104,48
රු 25.000DT 261,20
රු 50.000DT 522,41
රු 100.000DT 1.044,81
රු 500.000DT 5.224,06
රු 1.000.000DT 10.448
රු 2.500.000DT 26.120
රු 5.000.000DT 52.241
රු 10.000.000DT 104.481
රු 50.000.000DT 522.406