Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / LKR Đảo
DT
=
රු
01/05/2024 2:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 94,092 රු 96,141 1,39%
3 tháng රු 94,092 රු 101,85 7,10%
1 năm රු 93,300 රු 109,36 10,35%
2 năm රු 93,300 රු 121,66 18,02%
3 năm රු 68,682 රු 121,66 30,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Rupee Sri Lanka (LKR)
DT 1රු 94,201
DT 5රු 471,01
DT 10රු 942,01
DT 25රු 2.355,03
DT 50රු 4.710,06
DT 100රු 9.420,11
DT 250රු 23.550
DT 500රු 47.101
DT 1.000රු 94.201
DT 5.000රු 471.006
DT 10.000රු 942.011
DT 25.000රු 2.355.028
DT 50.000රු 4.710.056
DT 100.000රු 9.420.113
DT 500.000රු 47.100.564