Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 94,092 | රු 96,141 | 1,39% |
3 tháng | රු 94,092 | රු 101,85 | 7,10% |
1 năm | රු 93,300 | රු 109,36 | 10,35% |
2 năm | රු 93,300 | රු 121,66 | 18,02% |
3 năm | රු 68,682 | රු 121,66 | 30,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
DT 1 | රු 94,201 |
DT 5 | රු 471,01 |
DT 10 | රු 942,01 |
DT 25 | රු 2.355,03 |
DT 50 | රු 4.710,06 |
DT 100 | රු 9.420,11 |
DT 250 | රු 23.550 |
DT 500 | රු 47.101 |
DT 1.000 | රු 94.201 |
DT 5.000 | රු 471.006 |
DT 10.000 | රු 942.011 |
DT 25.000 | රු 2.355.028 |
DT 50.000 | රු 4.710.056 |
DT 100.000 | රු 9.420.113 |
DT 500.000 | රු 47.100.564 |