Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,1076 | NT$ 0,1100 | 0,20% |
3 tháng | NT$ 0,1004 | NT$ 0,1100 | 7,79% |
1 năm | NT$ 0,09414 | NT$ 0,1100 | 10,74% |
2 năm | NT$ 0,07932 | NT$ 0,1100 | 30,43% |
3 năm | NT$ 0,07932 | NT$ 0,1429 | 23,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Tân Đài tệ (TWD) |
රු 100 | NT$ 10,837 |
රු 500 | NT$ 54,185 |
රු 1.000 | NT$ 108,37 |
රු 2.500 | NT$ 270,92 |
රු 5.000 | NT$ 541,85 |
රු 10.000 | NT$ 1.083,70 |
රු 25.000 | NT$ 2.709,24 |
රු 50.000 | NT$ 5.418,48 |
රු 100.000 | NT$ 10.837 |
රු 500.000 | NT$ 54.185 |
රු 1.000.000 | NT$ 108.370 |
රු 2.500.000 | NT$ 270.924 |
රු 5.000.000 | NT$ 541.848 |
රු 10.000.000 | NT$ 1.083.697 |
රු 50.000.000 | NT$ 5.418.483 |