Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / TWD Đảo
රු
=
NT$
14/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,1076 NT$ 0,1100 0,20%
3 tháng NT$ 0,1004 NT$ 0,1100 7,79%
1 năm NT$ 0,09414 NT$ 0,1100 10,74%
2 năm NT$ 0,07932 NT$ 0,1100 30,43%
3 năm NT$ 0,07932 NT$ 0,1429 23,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Tân Đài tệ (TWD)
රු 100NT$ 10,837
රු 500NT$ 54,185
රු 1.000NT$ 108,37
රු 2.500NT$ 270,92
රු 5.000NT$ 541,85
රු 10.000NT$ 1.083,70
රු 25.000NT$ 2.709,24
රු 50.000NT$ 5.418,48
රු 100.000NT$ 10.837
රු 500.000NT$ 54.185
රු 1.000.000NT$ 108.370
රු 2.500.000NT$ 270.924
රු 5.000.000NT$ 541.848
රු 10.000.000NT$ 1.083.697
රු 50.000.000NT$ 5.418.483