Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / LKR Đảo
NT$
=
රු
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 9,0924 රු 9,3544 1,99%
3 tháng රු 9,0924 රු 10,038 8,76%
1 năm රු 9,0924 රු 10,623 12,10%
2 năm රු 9,0924 රු 12,607 23,51%
3 năm රු 6,9981 රු 12,607 29,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Rupee Sri Lanka (LKR)
NT$ 1රු 9,2016
NT$ 5රු 46,008
NT$ 10රු 92,016
NT$ 25රු 230,04
NT$ 50රු 460,08
NT$ 100රු 920,16
NT$ 250රු 2.300,40
NT$ 500රු 4.600,81
NT$ 1.000රු 9.201,62
NT$ 5.000රු 46.008
NT$ 10.000රු 92.016
NT$ 25.000රු 230.040
NT$ 50.000රු 460.081
NT$ 100.000රු 920.162
NT$ 500.000රු 4.600.808