Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 9,0924 | රු 9,3544 | 1,99% |
3 tháng | රු 9,0924 | රු 10,038 | 8,76% |
1 năm | රු 9,0924 | රු 10,623 | 12,10% |
2 năm | රු 9,0924 | රු 12,607 | 23,51% |
3 năm | රු 6,9981 | රු 12,607 | 29,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
NT$ 1 | රු 9,2016 |
NT$ 5 | රු 46,008 |
NT$ 10 | රු 92,016 |
NT$ 25 | රු 230,04 |
NT$ 50 | රු 460,08 |
NT$ 100 | රු 920,16 |
NT$ 250 | රු 2.300,40 |
NT$ 500 | රු 4.600,81 |
NT$ 1.000 | රු 9.201,62 |
NT$ 5.000 | රු 46.008 |
NT$ 10.000 | රු 92.016 |
NT$ 25.000 | රු 230.040 |
NT$ 50.000 | රු 460.081 |
NT$ 100.000 | රු 920.162 |
NT$ 500.000 | රු 4.600.808 |