Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / UAH Đảo
රු
=
14/05/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1309 0,1341 0,17%
3 tháng 0,1211 0,1341 8,57%
1 năm 0,1093 0,1341 12,34%
2 năm 0,08099 0,1341 61,59%
3 năm 0,07980 0,1500 5,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Hryvnia Ukraina (UAH)
රු 100 13,233
රු 500 66,167
රු 1.000 132,33
රු 2.500 330,84
රු 5.000 661,67
රු 10.000 1.323,34
රු 25.000 3.308,36
රු 50.000 6.616,72
රු 100.000 13.233
රු 500.000 66.167
රු 1.000.000 132.334
රු 2.500.000 330.836
රු 5.000.000 661.672
රු 10.000.000 1.323.345
රු 50.000.000 6.616.723