Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,1309 | ₴ 0,1341 | 0,17% |
3 tháng | ₴ 0,1211 | ₴ 0,1341 | 8,57% |
1 năm | ₴ 0,1093 | ₴ 0,1341 | 12,34% |
2 năm | ₴ 0,08099 | ₴ 0,1341 | 61,59% |
3 năm | ₴ 0,07980 | ₴ 0,1500 | 5,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
රු 100 | ₴ 13,233 |
රු 500 | ₴ 66,167 |
රු 1.000 | ₴ 132,33 |
රු 2.500 | ₴ 330,84 |
රු 5.000 | ₴ 661,67 |
රු 10.000 | ₴ 1.323,34 |
රු 25.000 | ₴ 3.308,36 |
රු 50.000 | ₴ 6.616,72 |
රු 100.000 | ₴ 13.233 |
රු 500.000 | ₴ 66.167 |
රු 1.000.000 | ₴ 132.334 |
රු 2.500.000 | ₴ 330.836 |
රු 5.000.000 | ₴ 661.672 |
රු 10.000.000 | ₴ 1.323.345 |
රු 50.000.000 | ₴ 6.616.723 |