Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 7,4581 | රු 7,6749 | 1,69% |
3 tháng | රු 7,4581 | රු 8,3129 | 9,24% |
1 năm | රු 7,4581 | රු 9,1505 | 12,41% |
2 năm | රු 7,4581 | රු 12,532 | 36,70% |
3 năm | රු 6,6661 | රු 12,532 | 5,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₴ 1 | රු 7,5533 |
₴ 5 | රු 37,766 |
₴ 10 | රු 75,533 |
₴ 25 | රු 188,83 |
₴ 50 | රු 377,66 |
₴ 100 | රු 755,33 |
₴ 250 | රු 1.888,32 |
₴ 500 | රු 3.776,64 |
₴ 1.000 | රු 7.553,27 |
₴ 5.000 | රු 37.766 |
₴ 10.000 | රු 75.533 |
₴ 25.000 | රු 188.832 |
₴ 50.000 | රු 377.664 |
₴ 100.000 | රු 755.327 |
₴ 500.000 | රු 3.776.636 |