Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / UGX Đảo
රු
=
USh
14/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 12,560 USh 12,932 0,71%
3 tháng USh 12,337 USh 12,988 2,48%
1 năm USh 10,953 USh 13,083 6,49%
2 năm USh 9,9605 USh 13,083 26,39%
3 năm USh 9,7300 USh 18,108 29,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Shilling Uganda (UGX)
රු 1USh 12,587
රු 5USh 62,937
රු 10USh 125,87
රු 25USh 314,69
රු 50USh 629,37
රු 100USh 1.258,74
රු 250USh 3.146,86
රු 500USh 6.293,71
රු 1.000USh 12.587
රු 5.000USh 62.937
රු 10.000USh 125.874
රු 25.000USh 314.686
රු 50.000USh 629.371
රු 100.000USh 1.258.743
රු 500.000USh 6.293.714