Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 12,560 | USh 12,932 | 0,71% |
3 tháng | USh 12,337 | USh 12,988 | 2,48% |
1 năm | USh 10,953 | USh 13,083 | 6,49% |
2 năm | USh 9,9605 | USh 13,083 | 26,39% |
3 năm | USh 9,7300 | USh 18,108 | 29,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Shilling Uganda (UGX) |
රු 1 | USh 12,587 |
රු 5 | USh 62,937 |
රු 10 | USh 125,87 |
රු 25 | USh 314,69 |
රු 50 | USh 629,37 |
රු 100 | USh 1.258,74 |
රු 250 | USh 3.146,86 |
රු 500 | USh 6.293,71 |
රු 1.000 | USh 12.587 |
රු 5.000 | USh 62.937 |
රු 10.000 | USh 125.874 |
රු 25.000 | USh 314.686 |
රු 50.000 | USh 629.371 |
රු 100.000 | USh 1.258.743 |
රු 500.000 | USh 6.293.714 |