Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,07733 | රු 0,07926 | 0,95% |
3 tháng | රු 0,07699 | රු 0,08192 | 3,84% |
1 năm | රු 0,07644 | රු 0,09130 | 8,44% |
2 năm | රු 0,07644 | රු 0,1028 | 21,14% |
3 năm | රු 0,05522 | රු 0,1028 | 42,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
USh 100 | රු 7,9615 |
USh 500 | රු 39,808 |
USh 1.000 | රු 79,615 |
USh 2.500 | රු 199,04 |
USh 5.000 | රු 398,08 |
USh 10.000 | රු 796,15 |
USh 25.000 | රු 1.990,38 |
USh 50.000 | රු 3.980,76 |
USh 100.000 | රු 7.961,52 |
USh 500.000 | රු 39.808 |
USh 1.000.000 | රු 79.615 |
USh 2.500.000 | රු 199.038 |
USh 5.000.000 | රු 398.076 |
USh 10.000.000 | රු 796.152 |
USh 50.000.000 | රු 3.980.759 |