Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / LKR Đảo
USh
=
රු
08/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,07733 රු 0,07926 0,95%
3 tháng රු 0,07699 රු 0,08192 3,84%
1 năm රු 0,07644 රු 0,09130 8,44%
2 năm රු 0,07644 රු 0,1028 21,14%
3 năm රු 0,05522 රු 0,1028 42,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Rupee Sri Lanka (LKR)
USh 100රු 7,9615
USh 500රු 39,808
USh 1.000රු 79,615
USh 2.500රු 199,04
USh 5.000රු 398,08
USh 10.000රු 796,15
USh 25.000රු 1.990,38
USh 50.000රු 3.980,76
USh 100.000රු 7.961,52
USh 500.000රු 39.808
USh 1.000.000රු 79.615
USh 2.500.000රු 199.038
USh 5.000.000රු 398.076
USh 10.000.000රු 796.152
USh 50.000.000රු 3.980.759