Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / UZS Đảo
රු
=
лв
14/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 41,965 лв 42,813 0,09%
3 tháng лв 39,425 лв 42,813 7,11%
1 năm лв 34,976 лв 42,813 16,11%
2 năm лв 29,751 лв 42,813 37,10%
3 năm лв 29,751 лв 54,276 20,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Som Uzbekistan (UZS)
රු 1лв 42,481
රු 5лв 212,41
රු 10лв 424,81
රු 25лв 1.062,04
රු 50лв 2.124,07
රු 100лв 4.248,14
රු 250лв 10.620
රු 500лв 21.241
රු 1.000лв 42.481
රු 5.000лв 212.407
රු 10.000лв 424.814
රු 25.000лв 1.062.036
රු 50.000лв 2.124.072
රු 100.000лв 4.248.143
රු 500.000лв 21.240.716