Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 41,965 | лв 42,813 | 0,09% |
3 tháng | лв 39,425 | лв 42,813 | 7,11% |
1 năm | лв 34,976 | лв 42,813 | 16,11% |
2 năm | лв 29,751 | лв 42,813 | 37,10% |
3 năm | лв 29,751 | лв 54,276 | 20,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Som Uzbekistan (UZS) |
රු 1 | лв 42,481 |
රු 5 | лв 212,41 |
රු 10 | лв 424,81 |
රු 25 | лв 1.062,04 |
රු 50 | лв 2.124,07 |
රු 100 | лв 4.248,14 |
රු 250 | лв 10.620 |
රු 500 | лв 21.241 |
රු 1.000 | лв 42.481 |
රු 5.000 | лв 212.407 |
රු 10.000 | лв 424.814 |
රු 25.000 | лв 1.062.036 |
රු 50.000 | лв 2.124.072 |
රු 100.000 | лв 4.248.143 |
රු 500.000 | лв 21.240.716 |